Những thuật ngữ phổ biến trong vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không
Ngành vận tải hàng không đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu Nó giúp vận chuyển hàng hóa nhanh chóng và hiệu quả khắp thế giới. Để hiểu rõ hơn về quy trình vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không, một số thuật ngữ sau đây là vô cùng cần thiết:
AWB (Air Waybill):
Vận đơn hàng không, là chứng từ do hãng hàng không phát hành để xác nhận việc nhận lô hàng để vận chuyển bằng máy bay. AWB đóng vai trò như hợp đồng vận chuyển giữa người gửi hàng và hãng hàng không. Nó ghi rõ thông tin về người gửi, người nhận, hàng hóa, điều kiện vận chuyển và cước phí.
HAWB (House Air Waybill):
Vận đơn nhà, là chứng từ do đại lý giao nhận hàng hóa (freight forwarder) phát hành cho người gửi hàng. HAWB thường được sử dụng khi hàng hóa được gom từ nhiều người gửi khác nhau để vận chuyển chung trên một AWB.
MAWB (Master Air Waybill):
Vận đơn chủ, là bản gốc của AWB do hãng hàng không phát hành. MAWB là chứng từ quan trọng trong việc theo dõi và kiểm soát lô hàng, thường được sử dụng cho các lô hàng xuất nhập khẩu.
Shipper:
Người gửi hàng, là cá nhân hoặc tổ chức sở hữu hàng hóa và chịu trách nhiệm giao hàng cho hãng hàng không hoặc đại lý giao nhận.
Consignee:
Người nhận hàng, là cá nhân hoặc tổ chức được ghi nhận trên AWB là người nhận lô hàng tại điểm đến.
Cargo:
Hàng hóa, là những vật phẩm được vận chuyển bằng đường hàng không. Hàng hóa có thể bao gồm nhiều loại khác nhau, từ bưu kiện nhỏ đến máy móc công nghiệp lớn.
Dangerous Goods:
Hàng nguy hiểm, là những loại hàng hóa có thể gây nguy hại trong quá trình vận chuyển. Hàng nguy hiểm phải được đóng gói và dán nhãn theo quy định của IATA (Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế).
Booking:
Đặt chỗ, là việc yêu cầu hãng hàng không dành chỗ cho lô hàng trên một chuyến bay cụ thể. Booking thường được thực hiện trước khi hàng hóa được giao đến sân bay.
Packing List:
Danh sách đóng gói, là tài liệu ghi rõ thông tin chi tiết về hàng hóa, bao gồm số lượng, trọng lượng, kích thước, và mô tả hàng hóa. Packing List giúp hãng hàng không và cơ quan hải quan xác định chính xác nội dung lô hàng.
Commercial Invoice:
Hóa đơn thương mại, là tài liệu ghi rõ giá trị hàng hóa, điều khoản thanh toán và các thông tin thương mại khác liên quan đến lô hàng. Commercial Invoice được sử dụng cho mục đích hải quan và thanh toán.
Customs Clearance:
Thủ tục hải quan, là quy trình xử lý các thủ tục hành chính và hải quan cho lô hàng khi nhập khẩu hoặc xuất khẩu. Thủ tục hải quan có thể bao gồm việc nộp khai báo hải quan, thanh toán thuế và phí, và kiểm tra hàng hóa.
Tracking:
Theo dõi, là việc theo dõi vị trí và trạng thái của lô hàng trong suốt quá trình vận chuyển. Tracking giúp người gửi hàng và người nhận hàng nắm được thông tin cập nhật về lô hàng của mình.
Delivery:
Giao hàng, là việc vận chuyển lô hàng từ sân bay đến địa chỉ của người nhận. Có thể được thực hiện bởi hãng hàng không, đại lý giao nhận hoặc công ty vận chuyển địa phương.
Claims:
Khiếu nại, là việc yêu cầu bồi thường thiệt hại do mất mát, hư hỏng hoặc chậm trễ hàng hóa trong quá trình vận chuyển. Nó phải được thực hiện theo quy định của hãng hàng không hoặc đại lý giao nhận.
Hiểu rõ những thuật ngữ này sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp với trong ngành vận tải hàng không. Đồng thời đảm bảo lô hàng của bạn được vận chuyển an toàn và hiệu quả.
Để biết thêm thông tin chi tiết về dịch vụ vận chuyển bằng đường hàng không, hãy liên hệ ngay cho Saigon Cargo để được tư vấn và đưa ra những lựa chọn hợp lý nhất. Vui lòng liên hệ:
- Website: https://saigoncargo.vn/
- Email: contact@saigoncargo.vn
Dịch vụ vận chuyển hàng hóa sang Đức nhanh chóng
Indochina post là đại lý hàng không lớn ở Việt Nam