Turkish Airlines – hãng hàng không quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ – vừa ký hợp đồng kéo dài ba năm với Worldwide Flight Services (WFS) để thực hiện dịch vụ xử lý hàng hóa và mặt đất tại hai sân bay lớn của Mỹ là Miami và JFK. Đây là bước tiến quan trọng trong chiến lược mở rộng mạng lưới vận chuyển hàng hóa quốc tế của Turkish Airlines tại thị trường Bắc Mỹ.

1. Turkish Airlines đẩy mạnh hoạt động hàng hóa tại Mỹ
Turkish Airlines mở rộng hoạt động tại Mỹ bằng cách hợp tác với WFS. WFS sẽ xử lý hàng hóa, thư tín và dịch vụ mặt đất tại sân bay Miami và JFK. Hợp đồng kéo dài ba năm, bắt đầu từ mùa hè năm 2025. Mục tiêu là nâng cao chất lượng dịch vụ và hiệu quả vận hành. WFS có kinh nghiệm quốc tế và từng làm việc với nhiều hãng lớn. Sự hợp tác giúp Turkish Airlines tập trung khai thác bay và tiết kiệm chi phí.
WFS sẽ tiếp nhận và vận hành các máy bay vận tải như A330F, B747F và B777F. Từ khâu bốc dỡ đến kiểm tra, lưu kho và giao nhận đều được quản lý trọn gói. Dịch vụ theo chuẩn quốc tế giúp giảm sai sót và rút ngắn thời gian xử lý. Nhờ đó, Turkish Airlines tăng khả năng cạnh tranh tại thị trường Mỹ.
Việc chọn WFS thể hiện cam kết lâu dài của Turkish Airlines tại Mỹ. Hãng hướng đến mở rộng mạng lưới vận tải hàng hóa xuyên Đại Tây Dương. Đối tác mạnh như WFS giúp hãng phục vụ khách hàng tốt hơn và tăng trưởng bền vững.
2. Mục tiêu nâng sản lượng hàng hóa qua cảng lớn
Tại sân bay quốc tế Miami, Turkish Airlines khai thác bốn chuyến hàng mỗi tuần. Sản lượng hàng hóa dự kiến đạt khoảng 18.250 tấn mỗi năm. WFS sẽ chịu trách nhiệm đảm bảo mọi hoạt động diễn ra trơn tru và an toàn. Quy trình xử lý hàng hóa tuân thủ nghiêm ngặt tiêu chuẩn quốc tế. Điều này giúp tăng năng suất và giữ vững chất lượng dịch vụ.
Tại sân bay JFK, Turkish Airlines có ba chuyến hàng mỗi tuần. Sản lượng vận chuyển hàng hóa đạt khoảng 36.000 tấn mỗi năm. JFK là trung tâm hàng hóa lớn tại Mỹ và đóng vai trò chiến lược trong mạng lưới toàn cầu. WFS sẽ nâng cao năng lực phục vụ để đáp ứng nhu cầu tại sân bay này. Turkish Airlines sẽ có thêm cơ hội kết nối hàng hóa từ châu Âu và Trung Đông đến Mỹ.
Hợp đồng mới tạo ra lợi thế cho cả hai bên trong dài hạn. WFS mở rộng quy mô tại thị trường Mỹ. Turkish Airlines nâng cao vị thế trên thị trường vận tải hàng không quốc tế.

3. WFS mở rộng hợp tác với Turkish Airlines trên toàn nước Mỹ
Trước khi có hợp đồng tại Miami và JFK, Turkish Airlines đã hợp tác với WFS tại nhiều sân bay khác. Một số điểm đến tiêu biểu gồm Boston, Dallas/Fort Worth, Houston, Seattle và Washington Dulles. Việc mở rộng hợp tác cho thấy Turkish Airlines tin tưởng vào năng lực vận hành của WFS. Điều này cũng khẳng định vị thế của WFS là đối tác hàng đầu trong ngành xử lý hàng hóa tại Bắc Mỹ.
Hiện nay, WFS đang đầu tư mạnh vào cơ sở vật chất và công nghệ hiện đại. Họ cũng chú trọng phát triển đội ngũ nhân lực chuyên nghiệp và đào tạo bài bản. Ngoài ra, WFS tích cực ứng dụng các giải pháp số hóa trong toàn bộ quy trình. Những công nghệ này giúp giảm sai sót và tiết kiệm thời gian xử lý hàng hóa. Nhờ đó, hiệu quả hoạt động của đối tác được nâng cao rõ rệt.
Chiến lược này hoàn toàn phù hợp với định hướng phát triển bền vững của Turkish Airlines. Việc hợp tác với WFS giúp hãng kiểm soát chuỗi cung ứng tốt hơn. Đồng thời, Turkish Airlines có thêm sự linh hoạt khi điều phối các tuyến vận tải quốc tế. Hợp tác lâu dài với WFS là bước đi chiến lược nhằm tăng sức cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.
4. Lợi ích cho chuỗi cung ứng và khách hàng toàn cầu
Việc Turkish Airlines hợp tác với WFS không chỉ mang lại lợi ích cho hãng mà còn tạo giá trị thiết thực cho khách hàng. Quá trình giao nhận và xử lý hàng hóa sẽ nhanh hơn, an toàn hơn và rõ ràng hơn. Đây là lợi thế lớn trong bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu đang đối mặt với áp lực về chi phí và thời gian. Nhờ có các chuyến bay thẳng cùng dịch vụ chuyên nghiệp, Turkish Airlines trở thành lựa chọn đáng tin cậy cho các doanh nghiệp xuất nhập khẩu giữa châu Âu và Mỹ.
Khách hàng sử dụng dịch vụ tại Miami và JFK sẽ được hỗ trợ bởi hệ thống theo dõi minh bạch. Mọi công đoạn đều được kiểm soát chặt chẽ, từ lúc tiếp nhận đến khi giao hàng. Nhờ đó, khách hàng có thể dễ dàng theo dõi trạng thái lô hàng theo thời gian thực. Điều này rất quan trọng với những lô hàng có giá trị cao hoặc yêu cầu giao hàng đúng hẹn. Sự rõ ràng trong quy trình giúp tăng độ tin cậy và giảm thiểu rủi ro trong vận chuyển.
Bên cạnh đó, việc tích hợp các công nghệ hiện đại giúp cả hai bên nâng cao trải nghiệm người dùng. Các giải pháp tự động hóa và quản lý dữ liệu giúp rút ngắn thời gian xử lý. Đồng thời, chi phí vận hành được tối ưu ở mức thấp nhất. Đây là bước tiến phù hợp với xu hướng số hóa chuỗi cung ứng toàn cầu và chiến lược phát triển dài hạn của Turkish Airlines.

5. Chiến lược dài hạn của Turkish Airlines trong ngành hàng hóa
Turkish Airlines đang đầu tư mạnh vào vận tải hàng hóa nhằm tận dụng lợi thế địa lý và mạng lưới quốc tế rộng khắp. Hãng đặt mục tiêu trở thành một trong năm hãng hàng không hàng hóa lớn nhất toàn cầu. Hợp đồng với WFS tại Mỹ là một bước cụ thể hóa mục tiêu đó. Khi có được đối tác mạnh về vận hành tại thị trường lớn như Mỹ, Turkish Airlines sẽ có thêm lợi thế cạnh tranh.
WFS cũng xem đây là cơ hội quan trọng để mở rộng thị phần tại thị trường xử lý hàng hóa hàng không. Họ kỳ vọng hợp tác với Turkish Airlines sẽ thúc đẩy tăng trưởng bền vững trong ba năm tới. Hai bên đều cam kết nâng cao hiệu quả vận hành, bảo đảm an toàn hàng hóa và tuân thủ quy định quốc tế. Việc hợp tác giữa hãng hàng không lớn và đơn vị logistics hàng đầu hứa hẹn sẽ mở ra nhiều cơ hội trong lĩnh vực vận tải toàn cầu.
Kết luận
Việc Turkish Airlines ký hợp đồng dài hạn với WFS để xử lý hàng hóa tại Miami và JFK là bước đi chiến lược. Nó giúp hãng tăng cường năng lực vận hành tại thị trường Mỹ, nâng cao chất lượng dịch vụ và củng cố chuỗi cung ứng. Đồng thời, hợp tác này giúp WFS khẳng định vị thế trong ngành logistics hàng không toàn cầu.
Đọc thêm: Air Cambodia dự kiến nâng cấp đội bay với 20 máy bay Boeing 737 MAX 8
Đọc thêm: Air Incheon đổi tên thành Air Zeta – Bước ngoặt mới trong ngành hàng không Hàn Quốc